--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sea robber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
princeling
:
nhuốm & hoàng con
+
satin-wood
:
gỗ sơn tiêu
+
debarkment
:
sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
+
congenator
:
con thú hoặc loài cây mà sinh ra mối quan hệ với loài khác.
+
quận vương
:
prince